Characters remaining: 500/500
Translation

nảy sinh

Academic
Friendly

Từ "nảy sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "sinh ra" hoặc "xuất hiện". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc phát triển của một điều đó mới mẻ, có thể ý tưởng, vấn đề, hiện tượng, hoặc một loại cảm xúc.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản: "Nảy sinh" thường được dùng khi muốn nói về sự xuất hiện của một điều đó trước đó chưa . có thể liên quan đến sự phát triển từ một cái nhỏ bé, như một mầm cây nảy mầm từ hạt giống, hoặc từ một ý tưởng nhỏ nảy sinh ra một vấn đề lớn.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Ý tưởng này nảy sinh khi tôi đọc sách."
    • Câu phức tạp: "Khi xã hội phát triển, nhiều vấn đề mới nảy sinh, cần phải được giải quyết kịp thời."
dụ sử dụng:
  • Trong văn hóa: "Nhiều phong tục tập quán nảy sinh trong quá trình lịch sử phát triển của dân tộc."
  • Trong kinh tế: "Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng đã nảy sinh ra nhiều cơ hội kinh doanh mới."
  • Trong tâm lý: "Cảm giác lo lắng nảy sinh khi chúng ta đối mặt với những tình huống chưa quen."
Phân biệt các biến thể:
  • Nảy mầm: Thường dùng trong ngữ cảnh thực vật, chỉ sự phát triển của cây cối từ hạt giống.
  • Nảy ra: Có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ý tưởng hay vấn đề, như "ý tưởng nảy ra trong đầu tôi."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Xuất hiện: Cũng có nghĩa là điều đó mới được thấy hoặc biết đến.
  • Hình thành: Ngụ ý sự phát triển từ một trạng thái chưa hoàn thiện đến một trạng thái hoàn thiện hơn.
  • Phát sinh: Thường dùng để chỉ những điều phát sinh từ một nguyên nhân nào đó.
  1. Sinh ra, xuất hiện: Mầm mống tư bản chủ nghĩa nảy sinh.

Comments and discussion on the word "nảy sinh"